Có 4 kết quả:
闹哄哄 nào hōng hōng ㄋㄠˋ ㄏㄨㄥ ㄏㄨㄥ • 闹轰轰 nào hōng hōng ㄋㄠˋ ㄏㄨㄥ ㄏㄨㄥ • 鬧哄哄 nào hōng hōng ㄋㄠˋ ㄏㄨㄥ ㄏㄨㄥ • 鬧轟轟 nào hōng hōng ㄋㄠˋ ㄏㄨㄥ ㄏㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clamorous
(2) noisy
(3) sensational
(4) very exciting
(2) noisy
(3) sensational
(4) very exciting
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 鬧哄哄|闹哄哄[nao4 hong1 hong1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clamorous
(2) noisy
(3) sensational
(4) very exciting
(2) noisy
(3) sensational
(4) very exciting
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 鬧哄哄|闹哄哄[nao4 hong1 hong1]
Bình luận 0